CTCP DAMAC GLS (ksh)

0.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.40
0
0
0
0
8.3K
0K
0x
0.0x
0% # 0%
2.0
23 Bi
58 Mi
91,212
0.8 - 0.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 200 (0.18) 0% 2 (0.00) 0%
2018 0 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%
2019 190 (0.06) 0% 0 (-0.04) 0%
2020 60 (0) 0% 0 (-0.06) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV160,54870,867178,22235,038100,673118,898
Tổng lợi nhuận trước thuế-51-50-22-185-1757-60,671-38,0253,8302,9346928,72911,529
Lợi nhuận sau thuế -51-50-22-185-1757-60,671-38,0253,8302,8395466,80911,257
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-51-50-22-184-1747-52,424-37,5932,5822,9135466,80911,257
Tổng tài sản496,096496,108525,716525,760525,716525,861526,030526,246586,648658,018779,460304,904295,892288,937
Tổng nợ16,70016,71116,69516,68916,69516,65516,65116,87516,60649,951122,01810,5032,0379,725
Vốn chủ sở hữu479,397479,397509,021509,071509,021509,206509,378509,372570,042608,067657,442294,401293,855279,212


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |