Ngân hàng TMCP Kiên Long (klb)

13
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13
13
13.10
12.90
99,500
16.8K
1.9K
6.8x
0.8x
1% # 11%
1.1
4,749 Bi
365 Mi
63,298
13.3 - 10.9
85,529 Bi
6,139 Bi
1,393.2%
6.70%
3,482 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.90 29,200 13.00 5,000
12.80 8,100 13.10 29,400
12.60 1,100 13.20 32,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
71,800 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 13 0 33,300 33,300
09:12 13 0 100 33,400
09:17 13 0 2,900 36,300
09:21 13 0 400 36,700
09:32 13 0 1,000 37,700
09:39 13 0 4,700 42,400
09:46 13 0 1,000 43,400
10:15 13 0 2,400 45,800
10:18 13.10 0.10 200 46,000
10:28 13.10 0.10 200 46,200
10:35 13.10 0.10 100 46,300
11:14 13 0 19,500 65,800
11:17 13 0 700 66,500
11:29 13 0 100 66,600
13:10 13 0 4,000 70,600
13:31 13 0 3,000 73,600
13:32 13 0 3,000 76,600
13:35 13 0 700 77,300
13:42 13 0 9,000 86,300
13:47 13 0 400 86,700
14:15 13 0 6,000 92,700
14:18 13 0 3,800 96,500
14:19 12.90 -0.10 500 97,000
14:25 13 0 500 97,500
14:29 13 0 2,000 99,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2013 0 (2.39) 0% 493 (0.31) 0%
2018 0 (3.17) 0% 152.81 (0.23) 0%
2019 0 (3.90) 0% 0 (0.07) 0%
2020 0 (3.93) 0% 0 (0.13) 0%
2021 0 (5.45) 0% 0 (0.77) 0%
2022 0 (5.38) 0% 0 (0.54) 0%
2023 0 (2.03) 0% 0 (0.16) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,809,6101,693,0291,773,3521,903,8247,779,4295,376,2515,449,1393,932,6113,897,8683,171,6362,908,7032,294,0052,109,6962,094,846
Tổng lợi nhuận trước thuế337,735213,81279,441237,202718,647681,8631,010,005158,21085,921290,082252,194151,636211,660233,711
Lợi nhuận sau thuế 269,278170,67463,397189,235573,984544,521770,273126,31867,674231,889201,693120,990165,235175,913
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ269,278170,67463,397189,235573,984544,521770,273126,31867,674231,889201,693120,990165,235175,913
Tổng tài sản91,668,17387,580,93886,972,60285,552,55286,972,60285,760,18183,822,48857,281,98751,102,12142,309,80337,326,80530,451,00825,322,23823,103,926
Tổng nợ85,529,09781,642,20181,215,04460,831,92081,215,04480,576,60779,143,07153,363,81547,310,26638,559,65633,775,20827,087,12221,948,89119,739,819
Vốn chủ sở hữu6,139,0765,938,7375,757,55824,720,6325,757,5585,183,5744,679,4173,918,1723,791,8553,750,1473,551,5973,363,8863,373,3473,364,107


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |