CTCP Khai thác Chế biến Khoáng sản Hải Dương (khd)

6.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.40
6.40
6.40
6.40
0
11.2K
0K
0x
0.6x
0% # 0%
1.0
21 Bi
3 Mi
3,621
10.1 - 6.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 145.80 (0.14) 0% 7.20 (0.01) 0%
2018 141.70 (0.12) 0% 7.50 (0.01) 0%
2019 138.20 (0.12) 0% 7.50 (0.00) 0%
2020 104.05 (0.08) 0% 4 (0.01) 0%
2021 66 (0.06) 0% 2.20 (0.00) 0%
2022 17.70 (0) 0% -2.30 (0) 0%
2023 20 (0) 0% 0.80 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV15,06022,20364,46579,790115,458117,979143,519125,322182,234211,562
Tổng lợi nhuận trước thuế-3,686-2,3003837,8166,42010,3709,25411,25520,15611,250
Lợi nhuận sau thuế -3,393-2,411426,1604,5898,0987,3008,90515,5528,721
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,393-2,411426,1604,5898,1027,3008,90515,5528,721
Tổng tài sản50,17053,69176,24990,32750,17053,69176,24990,32785,11793,14671,39668,99968,24253,570
Tổng nợ13,64113,71833,61547,23613,64113,71833,61547,23647,58558,56137,43939,95439,34527,946
Vốn chủ sở hữu36,52939,97242,63443,09236,52939,97242,63443,09237,53234,58533,95729,04528,89725,624


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |