CTCP Xuất nhập khẩu Kiên Giang (kgm)

7.80
0.10
(1.30%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.70
7.60
7.80
7.60
2,600
10.6K
0.6K
14.2x
0.7x
1% # 5%
2.3
198 Bi
25 Mi
67,700
12.0 - 6.6
1,582 Bi
269 Bi
587.7%
14.54%
139 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.60 100 7.70 2,000
7.50 1,200 7.80 20,600
7.40 500 7.90 7,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:28 7.60 -0.10 800 800
09:31 7.60 -0.10 600 1,400
09:32 7.60 -0.10 100 1,500
09:34 7.60 -0.10 1,000 2,500
10:38 7.80 0.10 100 2,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,786 (3.20) 0% 15 (0.03) 0%
2018 3,800 (3.68) 0% 16 (0.01) 0%
2019 0 (3.69) 0% 14.24 (0.00) 0%
2020 0 (3.57) 0% 14.24 (0.02) 0%
2021 3,424 (4.63) 0% 0 (0.01) 0%
2022 3,450 (2.92) 0% 0 (0.01) 0%
2023 0 (2.77) 0% 8.80 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV2,306,8071,607,1562,010,9882,501,8127,282,2044,258,6344,629,2393,565,5743,689,9593,681,4743,197,0593,277,577
Tổng lợi nhuận trước thuế7,5683,9898,3882,94821,02510,95617,80626,1536,37722,26939,19615,710
Lợi nhuận sau thuế 6,0553,1912,4942,25812,5045,68113,82723,7971,29312,90430,43114,374
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,0553,1912,4942,25812,5045,68113,82723,7971,29312,90430,43114,374
Tổng tài sản1,850,6692,371,3101,057,1901,863,1751,057,1901,008,234916,913910,5021,028,8651,053,2901,054,103970,096
Tổng nợ1,581,5562,097,066786,1371,594,616786,137744,214646,129629,709771,870785,329768,615710,809
Vốn chủ sở hữu269,114274,245271,054268,559271,054264,020270,784280,792256,995267,961285,488259,286


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |