CTCP Bê tông Ly tâm Điện Lực Khánh Hòa (kce)

10.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.50
10.50
10.50
10.50
0
19.7K
1.2K
8.5x
0.5x
5% # 6%
1.1
16 Bi
2 Mi
466
12.3 - 7.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.50 500 ATO 0
10.40 2,000 0.00 0
10.00 3,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 50 (0.08) 0% 3.12 (0.00) 0%
2018 55 (0.07) 0% 3.27 (0.00) 0%
2019 57 (0.05) 0% 3.33 (0.00) 0%
2020 45 (0.05) 0% 1.50 (0.00) 0%
2021 47 (0.04) 0% 0.01 (0.00) 10%
2022 47 (0) 0% 2 (0) 0%
2023 47 (0) 0% 2 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV40,55049,65735,20151,47748,44869,95880,68580,65056,29269,975
Tổng lợi nhuận trước thuế2,4088641,1643,0331,2414,5015,5539,5967,2679,707
Lợi nhuận sau thuế 1,8385789852,5508863,6024,4407,6145,5617,334
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,8385789852,5508863,6024,4407,6145,5617,334
Tổng tài sản34,89131,66033,32935,42234,89131,66033,32935,42238,90443,65043,72842,87840,05436,162
Tổng nợ5,4003,5574,8185,3465,4003,5574,8185,34610,69312,72312,95312,79311,98310,202
Vốn chủ sở hữu29,49128,10328,51130,07529,49128,10328,51130,07528,21230,92730,77530,08528,07125,960


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |