CTCP Chế biến Thủy sản xuất khẩu Minh Hải (jos)

0.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.70
0
0
0
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
1.9
11 Bi
15 Mi
3,263
1.4 - 0.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 210 (0.36) 0% -30 (-0.04) 0%
2019 265 (0.25) 0% -21 (-0.05) 0%
2020 254 (0.35) 0% -46 (-0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV11,3206,30012,0788,41091,412181,842156,084353,471254,702265,941357,376180,13157,882
Tổng lợi nhuận trước thuế-23,574-1,814-18,306-1,579-33,800-42,446-39,792-24,081-46,433-21,257-38,521-34,638-50,237
Lợi nhuận sau thuế -23,574-1,814-18,306-1,579-33,800-42,446-39,792-24,081-46,433-21,257-38,521-34,638-46,666
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-23,574-1,814-18,306-1,579-33,800-42,446-39,792-24,081-46,433-21,257-38,521-34,638-46,666
Tổng tài sản212,750218,694219,666220,825219,653276,685254,698245,360253,721232,184270,198256,957274,483
Tổng nợ513,040534,092533,237516,090533,237556,470561,654512,524496,804428,833445,591393,829341,986
Vốn chủ sở hữu-300,290-315,398-313,571-295,265-313,585-279,785-306,956-267,164-243,083-196,650-175,393-136,872-67,503


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |