CTCP ICD Tân Cảng Sóng Thần (ist)

41
5.10
(14.21%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
35.90
39.90
41
39.90
600
20.1K
5.5K
7.4x
2.0x
13% # 27%
3.3
492 Bi
12 Mi
490
43.6 - 24.5
261 Bi
241 Bi
108.5%
47.97%
84 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
36.10 200 39.90 100
32.80 200 40.00 100
32.50 100 40.80 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:16 39.90 4 100 100
10:33 41 5.10 500 600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 237.13 (0.27) 0% 34.50 (0.03) 0%
2018 296.40 (0.28) 0% 34.93 (0.04) 0%
2019 310.98 (0.28) 0% 37.31 (0.04) 0%
2020 319.12 (0.32) 0% 40.35 (0.04) 0%
2021 339.58 (0.34) 0% 42.74 (0.05) 0%
2022 362.88 (0.38) 0% 47.57 (0.05) 0%
2023 403.38 (0.09) 0% 53.23 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV118,094100,359113,62687,087417,208381,883339,125317,934283,731280,067269,873203,750222,193238,156
Tổng lợi nhuận trước thuế24,09719,34017,52821,59768,42863,33557,06150,69548,27444,64443,16337,95945,97145,492
Lợi nhuận sau thuế 19,27815,47214,10117,27854,92150,02446,06741,05338,69835,48134,71930,35136,32535,978
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,27815,47214,10117,27854,92150,02446,06741,05338,69835,48134,71930,35136,32535,978
Tổng tài sản502,016473,009460,385462,391460,074491,521497,922507,262510,563397,736351,171284,254205,626286,851
Tổng nợ261,216247,966247,868260,737247,507291,681323,314325,363338,671236,845197,725146,722107,358110,392
Vốn chủ sở hữu240,800225,043212,517201,654212,567199,840174,608181,899171,892160,891153,446137,53298,267176,459


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |