CTCP Vận tải biển và Hợp tác Lao động Quốc tế (isg)

5.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.80
5.80
5.80
5.80
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
1.0
51 Bi
9 Mi
290
5.8 - 1.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 307 (0.28) 0% 0 (-0.09) 0%
2017 261 (0.28) 0% -90 (-0.08) 0%
2018 318.13 (0.37) 0% 0 (-0.01) 0%
2019 326.89 (0.36) 0% -11.65 (-0.04) 0%
2020 418.14 (0.31) 0% 0 (-0.05) 0%
2021 391.96 (0.49) 0% 0 (0.14) 0%
2022 549.73 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 417.71 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV349,750656,760489,011307,068361,762368,610279,992284,868337,522385,074
Tổng lợi nhuận trước thuế-120,474154,519135,557-49,628-38,015-12,230-78,752-85,643-76,383-75,456
Lợi nhuận sau thuế -120,474154,519135,557-49,628-38,015-12,230-78,834-85,643-76,397-76,919
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-120,474154,519135,557-49,628-38,015-12,230-78,834-85,643-76,397-76,919
Tổng tài sản413,574500,460612,784527,246413,574500,460612,784527,246607,376689,035733,185795,410909,596972,393
Tổng nợ1,138,4801,104,892947,126997,1451,138,4801,104,892947,126997,1451,027,6471,071,2401,103,1591,086,5501,115,0941,094,134
Vốn chủ sở hữu-724,907-604,432-334,342-469,899-724,907-604,432-334,342-469,899-420,271-382,205-369,975-291,141-205,498-121,741


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |