CTCP Cao su Công nghiệp (irc)

8.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.70
8.70
8.70
8.70
0
10.4K
0.7K
12.8x
0.8x
6% # 7%
-0.3
152 Bi
18 Mi
0
8.7 - 7.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 0 (0.02) 0% 0 (0.02) 0%
2022 61.78 (0.02) 0% 13.35 (0.01) 0%
2023 46.40 (0.01) 0% 5.64 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV14,4845,6219,1492,03419,76016,32932,95418,99631,03923,79266,58247,620
Tổng lợi nhuận trước thuế4,020-3,48314,875-1,5098,16911,42016,78818,3409,78710,99615,2188,274
Lợi nhuận sau thuế 3,837-3,48313,076-1,5096,4398,93913,35315,7338,2919,17412,6437,166
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,837-3,48313,076-1,5096,4398,93913,35315,7338,2919,17412,6437,166
Tổng tài sản187,253185,154195,968184,912195,969194,240203,279204,042188,199186,866263,586141,928
Tổng nợ5,7567,17014,22510,99514,50210,30014,91813,3064,9044,54091,54320,928
Vốn chủ sở hữu181,497177,984181,743173,917181,467183,941188,362190,736183,295182,327172,043121,000


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |