CTCP Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế (ils)

10.60
-0.80
(-7.02%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.40
10.60
10.60
10.60
1,500
9.3K
0.5K
21.2x
1.1x
3% # 5%
4.9
382 Bi
36 Mi
2,736
17.5 - 9.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.30 500 10.70 300
10.00 5,200 11.40 500
9.80 3,400 11.50 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:10 10.60 -0.80 1,500 1,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 127.04 (0.18) 0% 2.45 (0.00) 0%
2019 210.10 (0.16) 0% 5.04 (-0.00) -0%
2020 156.90 (0.29) 0% 5.87 (-0.00) -0%
2021 391.46 (0.28) 0% 8.68 (-0.02) -0%
2022 350 (0.25) 0% -12.77 (-0.02) 0%
2023 300.02 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV36,82437,25635,49449,749180,808247,524282,706287,904159,226179,767100,13999,913238,118157,365
Tổng lợi nhuận trước thuế2,79130715,3353,3286,825-17,313-15,899-1,658-1,8455,3232,9778,368-5,308-20,274
Lợi nhuận sau thuế 2,4572614,8302,9775,430-18,614-17,427-2,122-3,6004,4582,4137,853-5,901-20,274
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,788-45914,3132,1923,126-20,741-20,248-3,093-5,5872,4661,4807,600-4,470-20,274
Tổng tài sản649,795639,314643,851688,884640,979689,385733,101693,155839,564692,165688,097589,920510,057523,466
Tổng nợ316,870303,616305,343340,658305,329337,912353,718284,524430,916283,611338,351249,705175,173193,602
Vốn chủ sở hữu332,925335,698338,508348,226335,650351,473379,382408,631408,647408,554349,746340,215334,884329,865


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |