CTCP Hợp tác Lao động với nước ngoài (ilc)

7.10
0.40
(5.97%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.70
7.60
7.60
7.10
600
8.4K
0.3K
20.9x
0.8x
3% # 4%
3.9
43 Bi
6 Mi
1,816
8.7 - 4.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.20 100 6.70 3,000
6.10 200 7.00 300
6.00 200 7.20 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 7.60 0.90 500 500
10:15 7.10 0.40 100 600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2012 133.50 (0.18) 0% 0 (-0.01) 0%
2013 155 (0.20) 0% 0 (-0.01) 0%
2014 180 (0.19) 0% 0 (-0.00) 0%
2019 68.40 (0.09) 0% 2.50 (0.00) 0%
2020 95 (0.13) 0% 0 (0.01) 0%
2021 135 (0.18) 0% 0 (0.01) 0%
2022 210 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%
2023 164.20 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV54,816184,376231,361183,741134,11986,652111,35198,48390,720189,963199,223
Tổng lợi nhuận trước thuế4,3572,67618,97812,9819,3563,1548,027-27,52124,709-2,401-11,531
Lợi nhuận sau thuế 4,35751718,95912,8779,3243,0728,027-27,52118,004-2,401-11,531
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,3572,05918,94312,8499,3062,8797,843-27,42717,957-2,401-11,531
Tổng tài sản79,32282,10493,057102,72179,32282,104102,72145,01457,80051,85234,654163,115270,080308,025
Tổng nợ27,81431,21461,56170,79027,81431,21470,79025,95948,07045,19347,898148,838216,884252,428
Vốn chủ sở hữu51,50850,89031,49631,93151,50850,89031,93119,0559,7316,659-13,24414,27753,19655,597


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |