CTCP Thực phẩm Quốc tế (ifs)

28.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
28.10
28.10
28.10
28.10
0
15.6K
2.4K
11.6x
1.8x
13% # 16%
1.7
2,449 Bi
87 Mi
7,364
35.3 - 24.4
229 Bi
1,361 Bi
16.8%
85.60%
1,153 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
28.10 100 28.40 500
28.00 100 28.50 1,500
27.50 500 28.60 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 115.20 (0.70) 25.2%
VGI 68.00 (1.40) 20.7%
MCH 209.90 (0.00) 15.3%
BSR 22.30 (-0.10) 7.1%
VEA 44.10 (0.30) 5.9%
FOX 90.00 (0.70) 4.4%
MVN 35.00 (0.40) 4.3%
VEF 209.00 (4.30) 3.4%
SSH 67.60 (0.60) 2.5%
PGV 21.00 (-0.05) 2.4%
DNH 55.00 (0.00) 2.3%
QNS 49.50 (0.20) 1.8%
VSF 31.90 (0.00) 1.6%
IDP 250.10 (0.00) 1.5%
CTR 133.00 (0.20) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,535 (1.53) 0% 15 (0.12) 1%
2018 1,658.35 (1.72) 0% 96.16 (0.18) 0%
2019 1,668.61 (1.80) 0% 147.95 (0.22) 0%
2020 1,766.97 (1.54) 0% 216.85 (0.16) 0%
2021 2,022.48 (1.31) 0% 0 (0.13) 0%
2023 1,974 (0.93) 0% 0 (0.10) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV559,132478,403568,692497,9261,995,0341,830,2571,313,2431,539,3221,796,7611,719,3131,525,8921,437,8441,318,4021,185,919
Tổng lợi nhuận trước thuế71,84462,62855,29579,396262,203193,544157,182194,431290,172208,803128,91543,669-93,088-176,455
Lợi nhuận sau thuế 54,97950,01243,51363,403208,595155,646125,558155,034223,452180,096116,06543,439-96,208-176,414
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ54,97950,01243,51363,403208,595155,646125,558155,034223,513180,165116,09043,425-96,687-176,906
Tổng tài sản1,589,5341,517,6571,463,7101,444,9441,465,5851,444,7301,276,7201,112,636939,751720,746694,400637,587674,634664,012
Tổng nợ228,894211,996208,061232,809209,936242,565213,644175,118211,620216,067369,817429,068509,555562,725
Vốn chủ sở hữu1,360,6401,305,6611,255,6491,212,1351,255,6491,202,1651,063,076937,518728,131504,679324,583208,518165,079101,286


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |