CTCP Đầu tư Thương mại Thủy sản (icf)

3.60
0.20
(5.88%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.40
3.60
3.60
3.60
100
6.6K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
3.2
46 Bi
13 Mi
65,976
8.5 - 2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.40 200 3.60 1,200
3.00 1,400 3.70 800
2.90 1,000 3.80 6,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:51 3.60 0.20 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 270 (0.11) 0% 7.39 (-0.03) -0%
2017 223 (0.13) 0% 8 (-0.03) -0%
2018 190 (0.18) 0% 6.40 (-0.03) -0%
2020 196 (0.10) 0% 2.50 (-0.01) -0%
2022 90.50 (0.06) 0% 1 (-0.00) -0%
2023 80.50 (0.02) 0% 1 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV15,68911,11316,55115,55151,02261,21082,387102,817118,756182,607127,449111,511123,497218,892
Tổng lợi nhuận trước thuế155-997-1,082619275-909-908-5,132-10,077-24,953-29,039-31,8354725,400
Lợi nhuận sau thuế 155-997-1,082619275-909-908-5,132-10,077-24,953-29,039-31,8354024,805
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ155-997-1,082619275-909-908-5,132-10,077-24,953-29,039-31,8354024,805
Tổng tài sản186,875188,985194,425198,399194,315197,491209,504247,688289,526239,052316,487317,146368,517381,934
Tổng nợ102,710104,975109,405112,298109,308112,759123,864161,139197,845145,029197,511169,130188,606201,945
Vốn chủ sở hữu84,16584,01085,01986,10185,00784,73285,64186,54991,68094,023118,976148,015179,911179,989


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |