CTCP Cấp nước Thừa Thiên Huế (hws)

16.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.40
16.40
16.50
16.40
10,000
12.8k
1.5k
11.1 lần
1.3 lần
6% # 12%
0.8
1,437 tỷ
88 triệu
10,676
16.8 - 10.5
928 tỷ
1,119 tỷ
83.0%
54.66%
158 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.40 300 16.70 3,000
16.30 1,300 16.80 500
16.20 500 17.00 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,000 1,800

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 107.00 (-1.30) 24.2%
VGI 63.50 (-1.40) 20.0%
MCH 209.50 (1.00) 15.5%
BSR 23.10 (-0.10) 7.4%
VEA 43.90 (-0.40) 6.0%
MVN 37.10 (-0.90) 4.7%
FOX 95.00 (4.90) 4.6%
VEF 238.00 (-3.60) 4.1%
SSH 67.10 (-0.10) 2.6%
PGV 21.60 (0.15) 2.5%
DNH 42.00 (0.00) 1.8%
QNS 47.00 (-0.40) 1.7%
IDP 267.00 (0.00) 1.7%
VSF 32.00 (0.10) 1.6%
OIL 13.90 (-0.40) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:39 16.40 0 100 100
09:46 16.40 0 800 900
09:49 16.40 0 100 1,000
10:10 16.40 0 3,100 4,100
10:11 16.40 0 800 4,900
10:15 16.40 0 200 5,100
10:18 16.40 0 2,000 7,100
10:19 16.40 0 1,100 8,200
13:31 16.40 0 1,800 10,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 552.49 (0.57) 0% 66.11 (0.08) 0%
2020 553.10 (0.57) 0% 70.02 (0.10) 0%
2021 562.58 (0.59) 0% 95.22 (0.10) 0%
2023 622.57 (0.30) 0% 124.07 (0.06) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV179,735145,330150,187177,110628,007595,737586,443568,867567,375520,085487,121444,151431,369
Tổng lợi nhuận trước thuế33,69238,15821,79260,011147,843133,675126,646119,271102,10280,50371,86626,63422,825
Lợi nhuận sau thuế 27,93833,97515,76853,593127,908118,163101,29595,37881,68264,38257,32020,70917,803
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,93833,97515,76853,593127,908118,163101,29595,37881,68264,38257,32020,70917,803
Tổng tài sản2,057,6162,047,3522,030,7282,069,8392,032,6512,038,2641,912,3361,943,1611,820,7781,609,3551,399,0321,210,375842,913
Tổng nợ1,015,010928,290946,6931,001,572947,564986,430930,084973,953864,662696,222466,106571,063287,917
Vốn chủ sở hữu1,042,6061,119,0621,084,0351,068,2681,085,0871,051,834982,252969,208956,117913,133932,925639,312554,995


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc