CTCP Đầu tư HVA (hva)

6.30
0.20
(3.28%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.10
5.90
6.50
5.90
79,900
10.3K
0K
0x
0.6x
0% # 0%
3.2
86 Bi
14 Mi
51,716
7.9 - 3.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.00 2,000 6.40 1,300
5.90 2,300 6.50 900
5.50 4,800 6.60 3,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:23 5.90 -0.20 500 500
09:25 6.50 0.40 500 1,000
09:39 6.40 0.30 3,800 4,800
09:40 6.40 0.30 4,000 8,800
09:43 6.40 0.30 3,100 11,900
10:10 6.20 0.10 6,800 18,700
10:30 6.30 0.20 2,500 21,200
10:36 6.40 0.30 1,500 22,700
10:37 6.30 0.20 3,000 25,700
10:41 6.30 0.20 1,500 27,200
10:42 6.40 0.30 4,000 31,200
10:43 6.40 0.30 500 31,700
10:57 6.30 0.20 4,500 36,200
11:23 6.30 0.20 4,800 41,000
11:30 6.20 0.10 3,000 44,000
14:10 6.20 0.10 7,600 51,600
14:13 6.20 0.10 6,000 57,600
14:31 6.30 0.20 4,200 61,800
14:38 6.20 0.10 2,300 64,100
14:47 6.30 0.20 3,000 67,100
14:48 6.30 0.20 5,000 72,100
14:53 6.30 0.20 3,000 75,100
14:54 6.30 0.20 4,800 79,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2015 0 (0.17) 0% 7.60 (0.01) 0%
2017 60 (0.03) 0% 4 (0.01) 0%
2020 60 (0.10) 0% 6 (0.00) 0%
2021 200 (0.32) 0% 10 (0.01) 0%
2022 500 (0.82) 0% 12 (0.01) 0%
2023 900 (0.17) 0% 6 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV291179130,12337,452822,287320,588103,42565015,72929,32427,717173,49657,724
Tổng lợi nhuận trước thuế388-232-420-2296965,7749,2323,163-791-8,6455,2602,0809,3526,914
Lợi nhuận sau thuế 356-232-334-2295575,6469,1883,163-791-8,6455,1421,7158,4275,531
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ356-232-334-2075576,1709,1393,163-791-8,6455,1421,4437,9095,531
Tổng tài sản140,649140,384140,707177,198140,707179,012176,90363,35167,84567,81278,72191,63396,15056,842
Tổng nợ31440549616,04749619,15322,6904,18811,84511,02113,28513,94829,0822,241
Vốn chủ sở hữu140,335139,979140,211161,151140,211159,859154,21359,16356,00056,79165,43677,68667,06854,601


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |