CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 (hu6)

7.70
0.50
(6.94%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.20
8
8
6.80
77,900
10.3K
0.0K
770x
0.7x
0% # 0%
3.4
58 Bi
8 Mi
4,753
8.7 - 5.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.90 5,000 7.70 2,600
6.80 15,500 8.00 700
6.70 68,200 8.20 11,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 8 0.80 8,000 8,000
09:12 7.30 0.10 100 8,100
09:13 7.30 0.10 1,000 9,100
09:14 7.30 0.10 2,100 11,200
09:15 8 0.80 500 11,700
09:19 8 0.80 2,600 14,300
09:23 8 0.80 200 14,500
09:27 8 0.80 100 14,600
09:31 8 0.80 300 14,900
09:33 7.30 0.10 1,300 16,200
09:34 7.30 0.10 1,000 17,200
09:36 8 0.80 1,700 18,900
09:40 8 0.80 500 19,400
09:42 7.30 0.10 600 20,000
09:44 7.30 0.10 400 20,400
09:45 7.30 0.10 1,200 21,600
09:48 7.30 0.10 1,000 22,600
10:10 7.70 0.50 2,700 25,300
10:15 7.70 0.50 500 25,800
10:18 7.30 0.10 1,100 26,900
10:19 7.30 0.10 900 27,800
10:26 7.70 0.50 600 28,400
10:33 7.30 0.10 900 29,300
10:41 7.20 0 2,000 31,300
10:43 7.20 0 100 31,400
10:46 7.70 0.50 600 32,000
10:48 7.70 0.50 1,000 33,000
10:49 7.20 0 1,400 34,400
11:13 7.70 0.50 600 35,000
11:16 7.70 0.50 1,000 36,000
11:23 7.70 0.50 300 36,300
13:17 7.10 -0.10 1,000 37,300
13:25 7.10 -0.10 2,300 39,600
13:26 7.70 0.50 200 39,800
13:28 7.10 -0.10 2,800 42,600
13:34 7.10 -0.10 300 42,900
13:35 7.10 -0.10 1,000 43,900
13:43 7.70 0.50 200 44,100
13:44 7.70 0.50 6,000 50,100
13:54 7.70 0.50 3,500 53,600
13:56 7.10 -0.10 600 54,200
13:58 7.10 -0.10 700 54,900
14:10 7.10 -0.10 1,900 56,800
14:14 6.90 -0.30 1,500 58,300
14:15 7.70 0.50 1,000 59,300
14:18 7 -0.20 500 59,800
14:22 6.90 -0.30 1,400 61,200
14:26 6.90 -0.30 5,000 66,200
14:28 6.90 -0.30 400 66,600
14:29 7.70 0.50 100 66,700
14:34 6.90 -0.30 1,700 68,400
14:37 6.90 -0.30 200 68,600
14:40 6.90 -0.30 300 68,900
14:48 7.70 0.50 5,100 74,000
14:49 6.80 -0.40 2,000 76,000
14:54 6.80 -0.40 1,000 77,000
14:58 6.80 -0.40 100 77,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 110 (0.08) 0% 12 (0.01) 0%
2018 90.50 (0.04) 0% 9.60 (0.01) 0%
2019 75 (0.07) 0% 3.20 (0.01) 0%
2020 70 (0.05) 0% 3.20 (0.00) 0%
2021 55 (0.01) 0% 3.20 (0.00) 0%
2022 80 (0.00) 0% 4.80 (0) 0%
2023 9 (0) 0% 0.48 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,8661,37914,55849,91769,194
Tổng lợi nhuận trước thuế91432565,4787,855
Lợi nhuận sau thuế 62312054,7066,278
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ62312054,7066,278
Tổng tài sản100,69899,74895,89099,930100,69899,74895,89099,930132,647155,853151,125177,840171,734127,952
Tổng nợ23,27022,38216,20517,14823,27022,38216,20517,14844,34867,13455,43384,23378,52429,633
Vốn chủ sở hữu77,42877,36779,68582,78277,42877,36779,68582,78288,30088,71995,69293,60793,21098,319


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |