CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD4 (hu4)

11.60
-0.10
(-0.85%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.70
12
12.50
11.60
300
12.9K
0.1K
105.5x
0.9x
0% # 1%
2.3
174 Bi
15 Mi
46,616
16.0 - 9.5
581 Bi
193 Bi
301.0%
24.94%
70 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.60 2,500 12.20 1,300
11.50 1,300 12.30 500
11.40 2,500 12.40 2,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 12.50 0.80 200 200
14:47 11.60 -0.10 100 300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 240 (0.30) 0% 8.86 (0.01) 0%
2017 270 (0.29) 0% 10.97 (0.01) 0%
2018 300 (0.17) 0% 9.60 (0.00) 0%
2020 300 (0.32) 0% 0 (0.02) 0%
2021 315 (0.45) 0% 0 (0.02) 0%
2022 360 (0.26) 0% 0 (0.02) 0%
2023 390 (0) 0% 21.60 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV55,43815,78916,5176,43028,821262,277450,333321,432262,062165,349289,973303,203195,091252,049
Tổng lợi nhuận trước thuế1,720123684717525,11532,03922,95815,0573,94210,94315,5098,7772,688
Lợi nhuận sau thuế 1,42699553814019,60620,36717,78112,0373,3819,05613,3366,6331,757
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,42699553814019,60620,36717,78112,0373,3819,05613,1316,7601,740
Tổng tài sản773,647735,444725,562699,587725,562680,915729,653801,024581,950582,109701,752986,077738,418855,805
Tổng nợ580,725543,947534,164508,244534,164467,099518,529589,023376,787383,499452,994734,637494,135617,552
Vốn chủ sở hữu192,922191,496191,398191,343191,398213,816211,124212,002205,163198,610248,757251,440244,283238,253


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |