CTCP Thương mại Hà Tây (htt)

1.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.30
1.30
1.30
1.30
0
6.0K
0K
0x
0.2x
0% # 0%
1.3
26 Bi
20 Mi
22,566
1.8 - 1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 322 (0.05) 0% 29.40 (-0.02) -0%
2019 106 (0.02) 0% 6.16 (-0.03) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV9611,2851,2861,6357,0807,71117,1396,61322,29051,255126,480291,24444,33475,143
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,209-2,080-2,221-1,420-13,615-10,064-10,959-13,130-28,235-23,7553,40216,0949,0211,228
Lợi nhuận sau thuế -2,209-2,080-2,221-1,420-13,615-10,064-10,959-13,130-28,235-23,7552,57112,8756,649957
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,209-2,080-2,221-1,420-13,615-10,064-10,959-13,130-28,235-23,7552,57112,8756,649957
Tổng tài sản203,349204,741211,623215,653206,238219,071229,806258,112267,236293,152396,993469,939503,252383,232
Tổng nợ83,75182,93480,57583,34182,35181,56882,24099,58795,58093,261173,347248,865367,673331,681
Vốn chủ sở hữu119,598121,807131,048132,312123,887137,502147,567158,525171,655199,891223,646221,074135,57951,551


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |