Tổng Công ty Thương mại Hà Nội - CTCP (htm)

9.90
-0.20
(-1.98%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.10
9.90
9.90
9.90
100
10.1K
0K
0x
1.0x
0% # 0%
2.9
2,178 Bi
220 Mi
2,466
14.2 - 9.1
1,116 Bi
2,219 Bi
50.3%
66.54%
33 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.80 3,500 10.40 100
9.70 4,200 10.50 500
9.50 3,000 11.00 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 9.90 -0.20 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 6,400 (4.27) 0% 70.50 (0.03) 0%
2019 3,675 (2.28) 0% 59.34 (0.12) 0%
2020 2,030 (0.95) 0% 0 (0.00) 0%
2021 1,109.68 (0.62) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 821.70 (0.39) 0% 0 (-0.02) 0%
2023 660.71 (0.09) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV99,886145,823144,22498,610444,404390,119618,555946,9422,275,2844,265,0654,003,0734,263,7834,736,886
Tổng lợi nhuận trước thuế-8,0991,178-1,828-4,549-29,833-17,713-1,626247150,09639,45440,83962,72935,414
Lợi nhuận sau thuế -8,1581,104-1,902-4,611-30,107-18,333-1,848-51120,20433,19036,40147,21721,991
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-8,037327-2,025-4,927-30,748-18,0719902,182113,98528,10836,40145,85026,286
Tổng tài sản3,335,3513,303,6793,278,8313,255,5643,275,4762,950,7793,025,5903,063,1363,390,5714,183,1664,227,6344,541,7835,033,607
Tổng nợ1,116,0771,069,1131,044,3271,019,1581,042,013687,031748,949783,2971,066,6961,756,7341,846,0412,368,7362,904,904
Vốn chủ sở hữu2,219,2742,234,5662,234,5042,236,4062,233,4622,263,7492,276,6402,279,8392,323,8752,426,4332,381,5932,173,0462,128,703


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |