CTCP Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh (hte)

4
-0.20
(-4.76%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.20
4.20
4.20
4
11,500
9.6K
0K
0x
0.4x
0% # 0%
1.9
94 Bi
24 Mi
19,264
6.8 - 3.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.00 1,300 4.10 4,800
3.90 9,800 4.20 3,800
3.80 5,500 4.30 5,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 4.20 0 1,100 1,100
09:24 4.20 0 100 1,200
10:33 4.10 -0.10 10,100 11,300
11:10 4.10 -0.10 100 11,400
14:16 4 -0.20 100 11,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 270 (0.23) 0% 0 (0.03) 0%
2019 275 (0.19) 0% 0 (0.01) 0%
2020 267.63 (0.18) 0% 18.89 (0.00) 0%
2021 146.96 (0.12) 0% 3.83 (-0.00) -0%
2022 178.36 (0.15) 0% 6.79 (0.00) 0%
2023 199.35 (0.01) 0% 1.89 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV16,97219,916103,72141,459160,550153,246121,377180,677188,280228,605264,025251,759223,913181,818
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,000-1,2711,72861,7564,010-4,57115314,75733,23025,74425,02625,52523,780
Lợi nhuận sau thuế -2,000-1,2711,72861,4144,010-4,57113811,75026,52020,76320,34120,15218,778
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,000-1,2711,72861,4144,010-4,57113811,75026,52020,76320,34120,15218,778
Tổng tài sản351,605339,507348,002335,715347,600322,738335,908503,852331,768349,241484,071386,947330,129373,091
Tổng nợ125,046110,678117,528116,969117,501104,053121,232284,60596,680106,112249,056150,508165,357117,496
Vốn chủ sở hữu226,559228,829230,474218,746230,099218,685214,676219,246235,088243,129235,015236,439164,772255,595


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |