CTCP Gang thép Hà Nội (hsv)

3.60
0.10
(2.86%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.50
3.60
3.60
3.50
10,500
10.8K
0.2K
16.4x
0.3x
1% # 2%
2.5
57 Bi
16 Mi
339,186
9.8 - 3.4
176 Bi
171 Bi
103.2%
49.22%
13 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.50 3,600 3.60 25,200
3.40 24,000 3.70 19,200
3.30 17,500 3.80 22,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:19 3.60 0.10 100 100
09:21 3.60 0.10 500 600
09:24 3.50 0 600 1,200
09:29 3.50 0 1,500 2,700
09:31 3.50 0 1,000 3,700
09:32 3.50 0 600 4,300
09:44 3.50 0 300 4,600
09:45 3.50 0 200 4,800
09:46 3.50 0 400 5,200
10:10 3.50 0 1,000 6,200
10:36 3.50 0 200 6,400
11:10 3.50 0 1,000 7,400
13:10 3.50 0 100 7,500
14:21 3.50 0 1,500 9,000
14:22 3.50 0 1,400 10,400
14:49 3.60 0.10 100 10,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 330 (0.39) 0% 3.50 (0.01) 0%
2022 600 (0.76) 0% 12 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV257,123158,765180,837121,245683,425758,213393,543247,496247,496217,292
Tổng lợi nhuận trước thuế6461,1578801,7274,7504,8299,9674,0634,06365
Lợi nhuận sau thuế 4838936771,3823,6313,3547,9413,1393,13965
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4838936771,3823,6313,3547,9413,1393,13965
Tổng tài sản346,990341,492327,608320,012327,678336,817200,08077,36270,85926,154
Tổng nợ176,209171,195158,099151,180158,273171,04237,65922,88218,86917,303
Vốn chủ sở hữu170,781170,298169,509168,832169,405165,775162,42154,48051,9898,851


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |