Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hà Nội (hsm)

6.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.30
6.30
6.30
6.30
0
17.4K
0K
0x
0.4x
0% # 0%
2.7
129 Bi
21 Mi
3,063
9 - 5.6
942 Bi
356 Bi
264.6%
27.43%
17 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.60 200 6.30 10,700
5.50 500 6.40 2,400
5.40 100 7.20 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 2,450 (2.56) 0% 70 (0.05) 0%
2019 2,550 (2.42) 0% 65 (-0.00) -0%
2020 1,500 (1.34) 0% 0 (0.01) 0%
2021 1,500 (1.67) 0% 0.01 (0.06) 1,216%
2022 1,789.50 (1.70) 0% 0 (0.02) 0%
2023 1,390 (0.32) 0% 0 (-0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV284,134259,494317,619331,0711,312,8851,697,7731,668,9061,344,8242,420,8182,558,5372,360,7512,000,5411,756,1141,570,431
Tổng lợi nhuận trước thuế-52,484-44,046-59,849-11,968-113,76723,39772,53912,452-25462,82473,09862,70751,67354,031
Lợi nhuận sau thuế -53,811-44,467-66,970-12,476-121,52018,47560,8146,649-6,15349,24459,44951,15439,76646,171
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-46,835-38,623-64,820-12,089-117,43917,07559,9825,088-4,40145,26049,10741,66931,20944,254
Tổng tài sản1,298,1131,391,4401,472,1101,522,4541,472,0081,882,4082,017,8911,806,9692,144,7432,510,6752,304,4472,108,0201,918,8361,573,948
Tổng nợ942,067981,5741,017,6861,003,2031,017,7121,301,6471,426,9471,271,6311,603,0871,943,3071,892,4941,585,3571,424,3131,278,837
Vốn chủ sở hữu356,046409,866454,424519,251454,296580,761590,944535,339541,656567,368411,952522,663494,523295,111


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |