CTCP Hestia (hsa)

33
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
33
33
33
33
0
36.4K
0.1K
366.7x
0.9x
0% # 0%
0.8
260 Bi
8 Mi
38,235
33.8 - 28.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 3.80 (0) 0% 1.90 (0.00) 0%
2018 35 (0) 0% 20 (-0.05) -0%
2019 40 (0) 0% 0 (0) 0%
2020 0 (0) 0% 10 (0) 0%
2021 0 (0) 0% 8 (0) 0%
2022 0 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV203
Tổng lợi nhuận trước thuế1,00433,4935,14424,034-45,88918,4354,6061,154-4,321
Lợi nhuận sau thuế 72329,9815,14424,034-45,88914,7674,4171,154-4,321
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ72329,9815,14424,034-45,88914,7674,4171,154-4,321
Tổng tài sản287,488287,575295,394284,145287,575295,394284,145271,570241,785216,17550,65314,99111,228
Tổng nợ91,2929,83428,5671,2929,83428,56721,04414,95087,01133,4039,9597,349
Vốn chủ sở hữu287,480286,283285,560255,578286,283285,560255,578250,526226,835129,16417,2505,0333,879


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |