CTCP Vận tải Đường sắt Hà Nội (hrt)

11.60
-0.30
(-2.52%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.90
11.90
12.20
11.60
42,100
5.9K
0.1K
89.2x
2.0x
1% # 2%
2.2
929 Bi
80 Mi
41,382
16.3 - 5.6
920 Bi
475 Bi
193.7%
34.04%
225 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.50 100 11.60 300
11.10 500 11.80 9,700
11.00 700 11.90 2,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:21 11.90 0 100 100
09:24 11.90 0 5,000 5,100
09:26 12 0.10 100 5,200
09:27 12 0.10 2,900 8,100
09:31 12.20 0.30 2,000 10,100
09:43 12.10 0.20 1,500 11,600
09:44 12.10 0.20 500 12,100
09:58 12.20 0.30 600 12,700
10:10 12.20 0.30 11,000 23,700
10:27 12 0.10 200 23,900
10:35 12 0.10 1,900 25,800
10:36 11.90 0 5,000 30,800
10:40 12 0.10 500 31,300
11:22 12 0.10 500 31,800
13:18 11.90 0 500 32,300
13:31 11.90 0 500 32,800
13:33 11.90 0 200 33,000
13:44 11.90 0 2,000 35,000
13:48 11.90 0 300 35,300
13:59 11.90 0 800 36,100
14:10 11.80 -0.10 2,200 38,300
14:24 11.80 -0.10 100 38,400
14:34 11.70 -0.20 700 39,100
14:44 11.70 -0.20 400 39,500
14:45 11.60 -0.30 1,600 41,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,574.57 (2.27) 0% 9.12 (-0.09) -1%
2018 2,623.90 (2.52) 0% 2.76 (0.00) 0%
2019 2,689.33 (2.56) 0% 12 (0.01) 0%
2020 1,636.60 (1.94) 0% -335.43 (-0.20) 0%
2021 1,644.14 (1.55) 0% -192.83 (-0.12) 0%
2022 1,796.02 (2.31) 0% 0 (0.01) 0%
2023 2,545.37 (0.63) 0% 0.55 (0.02) 3%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV778,695710,895564,551637,0172,459,6692,313,6341,546,9251,939,3012,563,4952,517,2652,265,3292,214,9313,815,436
Tổng lợi nhuận trước thuế6,06734,285-83,75154,12514,0665,787-121,661-196,14913,8932,842-87,768-9,94814,929
Lợi nhuận sau thuế 6,06734,285-83,75154,12514,0665,787-121,661-196,14913,8932,842-87,768-10,27014,112
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,06734,285-83,75154,12514,0665,787-121,661-196,14913,8932,842-87,768-10,27014,112
Tổng tài sản1,395,1711,280,2441,318,8431,334,2141,318,8431,382,9941,479,1931,619,0511,959,4341,779,6681,642,8551,252,124
Tổng nợ920,206811,347884,231815,852884,231962,4491,064,4351,082,6321,226,8651,060,992927,021450,336
Vốn chủ sở hữu474,964468,897434,612518,362434,612420,545414,758536,419732,568718,676715,834801,788


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |