CTCP Khu công nghiệp Hiệp Phước (hpi)

14.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.90
14.90
14.90
14.90
0
6.5K
1.3K
11.4x
2.3x
3% # 20%
1.1
894 Bi
60 Mi
79
26.4 - 13.7
2,050 Bi
391 Bi
523.9%
16.03%
19 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.60 1,900 ATO 0
15.00 1,200 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 493.67 (0.47) 0% 97.00 (0.09) 0%
2018 569.86 (0.97) 0% 72.28 (-0.15) -0%
2019 627.45 (0.64) 0% 64.25 (-0.79) -1%
2020 515.92 (0.49) 0% 54.11 (0.23) 0%
2023 143.10 (0.02) 0% 26.62 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV24,02618,91823,61820,46783,665142,785158,412493,851643,808965,512470,164180,487188,096169,946
Tổng lợi nhuận trước thuế21,9727,48037,20611,93567,45932,69933,667234,688-787,596-145,604115,60191,49070,72970,321
Lợi nhuận sau thuế 21,9727,48037,20611,93567,45932,69933,667234,688-787,596-151,03191,66272,96954,69261,048
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,9727,48037,20611,93567,45932,69933,667234,688-787,596-151,03191,66272,96954,69261,048
Tổng tài sản2,441,4182,406,7702,450,4402,421,5152,450,4402,421,8442,535,6952,711,6143,514,5353,291,8652,493,8212,187,1611,634,8521,183,677
Tổng nợ2,050,1122,037,2522,088,3052,096,4022,088,2202,126,3652,272,4252,481,6473,518,7632,507,9761,486,8681,262,3771,021,640563,820
Vốn chủ sở hữu391,306369,517362,136325,113362,221295,479263,270229,967-4,228783,8881,006,954924,784613,212619,856


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |