CTCP Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc (hph)

16.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.50
16.50
16.50
16.50
0
12.0K
0.7K
22.3x
1.4x
5% # 6%
0.8
139 Bi
8 Mi
114
20.7 - 8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 17.00 2,000
0 18.90 1,000
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 57.00 (0.06) 0% 1.31 (0.01) 1%
2018 0 (0.09) 0% 5.89 (0.02) 0%
2019 84.78 (0.08) 0% 3.53 (0.00) 0%
2020 78.26 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%
2021 74.18 (0.07) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 71.15 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 103.18 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV99,303100,77766,18674,25675,668
Tổng lợi nhuận trước thuế7,88615,066-3,7001,8643,763
Lợi nhuận sau thuế 6,23512,712-3,7001,5882,987
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,23512,712-3,7001,5882,987
Tổng tài sản124,431118,470129,357145,957124,431118,470129,357145,957153,967180,240168,218176,689183,644203,425
Tổng nợ23,3549,94433,54445,68523,3549,94433,54445,68553,66173,33881,44897,251108,967119,322
Vốn chủ sở hữu101,077108,52595,813100,272101,077108,52595,813100,272100,305106,90386,76979,43774,67784,103


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |