CTCP Rượu và Nước giải khát Hà Nội (hnr)

12
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12
12
12
12
0
17.7K
0K
0x
0.7x
0% # 0%
0
240 Bi
20 Mi
0
12 - 12

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 258.83 (0.13) 0% -53.81 (-0.08) 0%
2018 308.36 (0.15) 0% -75.57 (-0.08) 0%
2019 309.22 (0.14) 0% 0 (-0.06) 0%
2020 128.43 (0.11) 0% 0 (-0.03) 0%
2021 198.45 (0.11) 0% 0 (-0.03) 0%
2022 200.53 (0.12) 0% 0 (-0.02) 0%
2023 215.36 (0.05) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV24,39337,98734,56822,825108,476122,994112,441114,451144,491150,840126,427270,746
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,983465-4,213-2,284-9,855-13,201-26,264-30,953-64,874-78,368-84,528-20,182
Lợi nhuận sau thuế -2,983465-4,213-2,284-9,855-13,201-26,264-30,953-64,874-78,368-84,528-20,182
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,983465-4,213-2,284-9,855-13,201-26,264-30,953-64,874-78,368-84,528-20,182
Tổng tài sản371,844375,762375,920360,665375,920382,261360,724394,565423,338499,175658,298
Tổng nợ18,56019,49520,14722,92320,11816,60418,10625,68423,50424,44498,605
Vốn chủ sở hữu353,284356,267355,773337,742355,802365,657342,618368,882399,834474,731559,693


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |