CTCP Sữa Hà Nội (hnm)

8.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.80
8.90
8.90
8.80
88,600
10.4K
0.7K
12.1x
0.8x
5% # 7%
1.3
391 Bi
44 Mi
64,286
10.3 - 8.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.70 1,400 8.90 3,700
8.60 2,300 9.00 5,000
8.40 3,000 9.10 1,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:12 8.90 0.10 12,300 12,300
09:13 8.90 0.10 8,800 21,100
09:14 8.80 0 8,800 29,900
09:15 8.80 0 5,900 35,800
13:30 8.80 0 2,000 37,800
13:35 8.80 0 4,000 41,800
13:39 8.80 0 27,100 68,900
13:40 8.80 0 16,200 85,100
13:47 8.80 0 500 85,600
14:13 8.80 0 500 86,100
14:19 8.80 0 2,000 88,100
14:22 8.80 0 500 88,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 360 (0.23) 0% 4.32 (0.00) 0%
2017 328 (0.17) 0% 2.86 (-0.02) -1%
2018 242 (0.19) 0% 0 (0.00) 0%
2019 242 (0.17) 0% 0 (0.00) 0%
2022 500 (0.37) 0% 0 (0.03) 0%
2023 700 (0.14) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV180,892132,834207,615184,833704,056486,627273,535208,729169,830189,668167,886232,734282,243232,443
Tổng lợi nhuận trước thuế12,2927,55811,86513,54944,11138,28916,9451,9351,4381,173-18,6492,2232,4803,845
Lợi nhuận sau thuế 9,4646,0473,28013,54933,63738,28916,9451,9351,4381,173-18,6491,7111,929155
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,4646,0473,28013,54933,63738,28916,9451,9351,4381,173-18,6491,7111,929155
Tổng tài sản691,286683,269699,216702,923683,304509,417460,641427,454496,021502,592458,986444,156340,823339,686
Tổng nợ229,683231,130246,331251,881237,212340,632330,144313,903309,209317,217269,435234,089130,553127,411
Vốn chủ sở hữu461,603452,138452,885451,042446,092168,785130,496113,551186,813185,374189,552210,067210,271212,275


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |