CTCP Thực phẩm Hữu Nghị (hnf)

28.60
0.10
(0.35%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
28.50
28.50
28.60
28.50
200
20.2K
4.1K
7.0x
1.4x
7% # 20%
1.6
858 Bi
30 Mi
2,782
35 - 17.6
1,074 Bi
606 Bi
177.1%
36.09%
76 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
24.70 300 28.60 100
24.60 200 28.80 100
24.50 1,000 30.00 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 28.50 0 100 100
13:10 28.60 0.10 100 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 1,300 (1.44) 0% 20 (0.03) 0%
2017 1,580 (1.46) 0% 39.50 (0.05) 0%
2018 1,880 (1.79) 0% 62 (0.04) 0%
2020 1,620 (1.56) 0% 0 (0.03) 0%
2021 1,721.50 (1.73) 0% 0 (0.05) 0%
2022 2,082.96 (2.11) 0% 0 (0.12) 0%
2023 2,168.18 (0.74) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV381,166484,296575,220601,2501,916,4482,114,1841,734,3641,564,7181,852,3651,792,6571,455,8891,436,6241,277,4891,242,408
Tổng lợi nhuận trước thuế43,46125,56651,25820,99783,472138,45852,50636,20152,00451,96362,91539,13733,01332,706
Lợi nhuận sau thuế 40,63820,21543,69918,82670,954120,00452,22731,63440,84641,36549,33431,65125,64925,245
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ40,63820,21543,69918,82670,954120,00452,22731,63440,84641,36549,33431,65125,64925,245
Tổng tài sản1,680,2331,805,5201,867,9111,946,1351,868,8732,041,7511,976,7161,770,1861,427,0471,071,218885,386706,608674,886661,103
Tổng nợ1,073,8781,206,2541,288,7861,410,7081,289,8231,377,6551,440,1971,284,3131,070,206819,016584,196424,251402,397398,113
Vốn chủ sở hữu606,355599,265579,125535,427579,051664,096536,519485,873356,841252,202301,191282,357272,488262,990


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |