CTCP Viglacera Hạ Long I (hly)

16.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.50
16.50
16.50
16.50
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
0.8
17 Bi
1 Mi
874
17.8 - 7.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 66 (0.06) 0% 2 (0.00) 0%
2018 66 (0.04) 0% 1.50 (-0.01) -0%
2019 43.50 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%
2020 52.72 (0.04) 0% 0 (-0.01) 0%
2021 54 (0.03) 0% 0 (-0.01) 0%
2022 40.43 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV10,67430,57432,58436,33651,11443,05256,77951,46457,76054,770
Tổng lợi nhuận trước thuế-14,214-11,434-7,129-14,161136-7,0071,2203,859874990
Lợi nhuận sau thuế -14,214-11,434-7,129-14,161136-7,0079743,235874990
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-14,214-11,434-7,129-14,161136-7,0079743,235874990
Tổng tài sản28,75530,96839,50942,08830,96842,08845,70048,27547,89652,81360,39848,25338,39247,760
Tổng nợ67,00864,28964,20161,19564,28961,19553,37348,81934,27939,33238,91725,69419,01829,209
Vốn chủ sở hữu-38,253-33,321-24,693-19,107-33,321-19,107-7,674-54413,61713,48121,48122,55819,37518,551


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |