CTCP Dệt may Hoàng Thị Loan (hlt)

12.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.30
12.30
12.30
12.30
0
9.9K
0K
0x
1.2x
0% # 0%
1.2
68 Bi
6 Mi
49
12.5 - 5.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 10.60 100
0 17.20 100
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.92) 0% 15 (-0.03) -0%
2020 920.93 (0.51) 0% 0 (-0.02) 0%
2021 652 (0.80) 0% 0 (0.05) 0%
2022 935 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 972 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV780,824704,033797,004510,618922,133937,734875,480868,056
Tổng lợi nhuận trước thuế-49,8542,92155,228-18,200-30,58710,0179,33912,344
Lợi nhuận sau thuế -49,8542,32153,344-18,228-30,5877,7827,4669,796
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-49,8542,32153,344-18,228-30,5877,7827,4669,796
Tổng tài sản447,609436,200345,493289,559447,609436,200345,493289,559367,695491,214331,530
Tổng nợ393,134331,934243,074273,431393,134331,934243,074273,431333,339421,634265,123
Vốn chủ sở hữu54,474104,266102,41916,12954,474104,266102,41916,12934,35669,58066,407


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |