CTCP Đường sắt Hà Lạng (hlr)

12.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.90
12.90
12.90
12.90
0
13.4K
2.0K
6.6x
1.0x
3% # 15%
1.1
21 Bi
2 Mi
134
18 - 8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 130.18 (0.13) 0% 1.96 (0.00) 0%
2018 140.41 (0.13) 0% 2.84 (0.00) 0%
2020 148.78 (0.16) 0% 3.01 (0.00) 0%
2021 188.45 (0.20) 0% 3.05 (0.00) 0%
2022 193.03 (0.20) 0% 3.15 (0.00) 0%
2023 207.12 (0) 0% 3.21 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV198,322202,290197,001158,068133,500134,520129,227130,151118,468112,587
Tổng lợi nhuận trước thuế4,2084,0094,1013,7733,4752,8942,5522,4461,3472,812
Lợi nhuận sau thuế 3,2423,1753,1453,0422,5462,2832,0411,9551,0512,193
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,2423,1753,1453,0422,5462,2832,0411,9551,0512,193
Tổng tài sản99,11195,99685,84996,63399,11195,99685,84996,63364,83252,39454,64762,01165,471670,298
Tổng nợ77,06374,21464,59875,98677,06374,21464,59875,98644,68232,90535,70643,55648,97167,220
Vốn chủ sở hữu22,04821,78121,25120,64622,04821,78121,25120,64620,15019,48918,94118,45516,500603,078


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |