CTCP Hòa Việt (hjc)

6.20
-0.10
(-1.59%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.30
6.20
6.20
6.20
5,000
13.5K
0.8K
7.8x
0.5x
3% # 6%
2.6
80 Bi
13 Mi
1,226
8.9 - 5.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.00 1,000 6.20 4,000
0 6.30 13,400
0.00 0 6.40 12,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:23 6.20 -0.10 2,000 2,000
10:41 6.20 -0.10 2,000 4,000
13:49 6.20 -0.10 1,000 5,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 468.20 (0.43) 0% 2 (-0.04) -2%
2018 468.52 (0.43) 0% 0.63 (0.01) 1%
2019 463.80 (0.37) 0% 5.30 (0.01) 0%
2020 386 (0.44) 0% 9 (0.01) 0%
2021 418 (0.50) 0% 8 (0.02) 0%
2022 519.40 (0.55) 0% 6.90 (0.01) 0%
2023 600 (0.03) 0% 8 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV252,19344,100156,491184,073608,694551,630495,030437,378366,076427,797425,196568,637728,239823,573
Tổng lợi nhuận trước thuế7,612-9764,6141,74611,2639,70316,5589,05610,5675,286-43,5181,14113,29825,059
Lợi nhuận sau thuế 6,201-9763,6161,3948,8807,67716,1349,05610,5675,286-43,51880110,25619,439
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,201-9763,6161,3948,8807,67716,1349,05610,5675,286-43,51880110,25619,439
Tổng tài sản354,252264,739260,009259,865260,009214,624204,992190,346189,677256,332286,469336,487471,879650,167
Tổng nợ180,34093,32487,61891,08987,61849,56446,18447,67356,059133,281168,704175,076302,033473,403
Vốn chủ sở hữu173,912171,415172,392168,776172,392165,061158,808142,674133,618123,051117,765161,412169,846176,763


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |