CTCP Tập đoàn HIPT (hig)

10.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.70
10
10.70
10
1,100
19.6K
1.1K
10.1x
0.5x
3% # 5%
2.3
241 Bi
23 Mi
5,656
14.2 - 7.3
470 Bi
441 Bi
106.6%
48.41%
133 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.00 2,000 10.90 2,900
9.80 200 12.00 1,400
9.20 2,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:36 10 -0.70 100 100
14:32 10.70 0 600 700
14:39 10.70 0 400 1,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 650 (0.59) 0% 0 (0.00) 0%
2018 650 (0.72) 0% 0 (0.00) 0%
2019 500 (0.45) 0% 0 (0.01) 0%
2020 500 (0.54) 0% 0 (0.03) 0%
2021 650 (0.54) 0% 0 (-0.02) 0%
2022 600 (0.54) 0% 15 (-0.01) -0%
2023 1,000 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV199,166224,727382,590215,505884,593544,885540,608454,619721,813589,524415,858572,107503,085526,181
Tổng lợi nhuận trước thuế9,174-2,1094,41015,38018,261-16,18343,1697,7983,2733,7677,60522,2277,0174,017
Lợi nhuận sau thuế 8,643-1,4413,31015,38018,261-25,81432,0085,4381,5341,8505,73415,1635,2461,584
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,977-2,5254,34614,18718,518-25,81432,0085,4381,5341,8505,73715,1635,2461,584
Tổng tài sản910,927851,238887,224820,893723,794602,892717,222541,071586,243858,300529,328603,011584,349649,545
Tổng nợ469,988417,571452,116389,094374,210283,861387,512209,450260,549526,707199,585224,922204,061274,501
Vốn chủ sở hữu440,939433,667435,108431,799349,584319,031329,710331,622325,694331,593329,743378,089380,288375,044


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |