CTCP Halcom Việt Nam (hid)

2.69
0.03
(1.13%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.66
2.66
2.70
2.66
16,400
11.8K
0.1K
29.9x
0.2x
0% # 1%
1.3
206 Bi
77 Mi
136,402
3.5 - 2.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.67 5,000 2.68 5,000
2.66 8,800 2.69 5,200
2.65 6,000 2.70 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 72.60 (-1.70) 55.5%
POW 12.30 (-0.50) 9.7%
PGV 21.85 (-0.15) 8.0%
IDC 57.80 (-0.60) 6.3%
VSH 50.30 (0.30) 3.8%
BWE 45.60 (-0.50) 3.3%
DTK 13.30 (0.00) 3.0%
NT2 19.70 (0.00) 1.8%
TDM 49.20 (0.00) 1.8%
CHP 32.70 (-0.50) 1.6%
TMP 66.80 (0.20) 1.5%
PPC 12.25 (-0.05) 1.3%
GEG 11.45 (-0.05) 1.3%
SHP 35.30 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:33 2.66 0 300 300
09:35 2.66 0 2,600 2,900
09:36 2.66 0 100 3,000
09:53 2.70 0.04 1,400 4,400
09:57 2.70 0.04 500 4,900
10:10 2.70 0.04 100 5,000
10:15 2.66 0 900 5,900
10:30 2.70 0.04 300 6,200
10:41 2.66 0 1,100 7,300
13:42 2.68 0.02 1,000 8,300
13:44 2.68 0.02 1,300 9,600
13:45 2.69 0.03 100 9,700
13:47 2.69 0.03 400 10,100
13:50 2.68 0.02 2,200 12,300
13:52 2.69 0.03 500 12,800
13:53 2.69 0.03 1,500 14,300
13:54 2.69 0.03 100 14,400
13:57 2.69 0.03 200 14,600
14:10 2.68 0.02 500 15,100
14:15 2.68 0.02 600 15,700
14:17 2.69 0.03 700 16,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 300 (0.40) 0% 33 (0.03) 0%
2019 370 (0.28) 0% 18 (0.01) 0%
2020 313.80 (0.40) 0% 15.10 (0.03) 0%
2021 340 (0.31) 0% 0 (0.09) 0%
2022 551.32 (0.23) 0% 30.02 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV76,67443,494131,86475,641345,813229,338309,135404,885281,378327,593396,605269,046
Tổng lợi nhuận trước thuế-20,77217,190-10,1414,988-29,450-10,22185,83533,70113,189-38738,70826,470
Lợi nhuận sau thuế -21,26114,936-11,1882,792-32,732-10,95485,15732,49410,703-2,82530,97120,802
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-10,85117,705-6,1715,868-16,422-10,10667,78121,69210,945-2,90030,47520,776
Tổng tài sản1,607,4471,645,5351,639,1521,574,6271,639,1521,603,0871,527,0821,463,9491,584,369697,497506,734459,865
Tổng nợ698,698715,524697,172640,313697,172647,215739,234821,223869,22483,292132,229114,575
Vốn chủ sở hữu908,749930,010941,980934,315941,980955,872787,848642,726715,145614,205374,505345,290


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |