Công ty cổ phần Du lịch Hương Giang (hgt)

8.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.30
8.30
8.30
8.30
0
7.0K
0K
0x
1.2x
0% # 0%
0
166 Bi
20 Mi
3,842
8.3 - 8.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 88.89 (0.03) 0% 4.03 (-0.04) -1%
2021 22.63 (0.01) 0% -31.24 (-0.03) 0%
2022 25.75 (0.04) 0% -19.31 (-0.01) 0%
2023 55.64 (0.03) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV15,46713,11810,37814,51051,05636,6448,96128,97293,78786,12681,50377,943
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,4431,033-1,479-8491,002-5,980-31,221-42,3643,7563,7281,421-7,146
Lợi nhuận sau thuế -2,4431,033-1,479-8491,002-5,980-31,221-42,3643,7533,5931,194-7,657
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,4431,033-1,479-8491,002-5,980-31,221-42,3643,7533,5931,187-7,620
Tổng tài sản212,003212,569212,001219,020212,001213,121200,307225,608269,653270,409268,335370,993
Tổng nợ71,71469,83770,30275,84570,30272,42453,62943,82645,50748,51644,291148,143
Vốn chủ sở hữu140,290142,732141,699143,176141,699140,697146,677181,782224,146221,893224,043222,849


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |