CTCP Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà (hfx)

7.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.40
7.40
7.40
7.40
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
1.5
9 Bi
1 Mi
5,456
13.8 - 1.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 40 (0.06) 0% 0 (-0.01) 0%
2018 42 (0.05) 0% 0 (-0.01) 0%
2019 42 (0.05) 0% 0 (-0.01) 0%
2020 30 (0.03) 0% 0 (-0.01) 0%
2022 30 (0) 0% 1.90 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV22,00724,91231,31931,31949,128
Tổng lợi nhuận trước thuế-15,215-7,091-5,722-5,722-8,063
Lợi nhuận sau thuế -15,215-7,091-5,722-5,722-8,063
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-14,765-5,317-4,856-4,856-8,063
Tổng tài sản22,30029,58729,28029,28022,30029,58729,28029,28028,86827,56527,21035,27532,41436,350
Tổng nợ249,094241,167228,663228,663249,094241,167228,663228,663226,733218,425208,290214,948200,246193,789
Vốn chủ sở hữu-226,793-211,579-199,384-199,384-226,793-211,579-199,384-199,384-197,865-190,860-181,080-179,672-167,832-157,439


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |