CTCP Xăng dầu HFC (hfc)

10.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.50
10.50
10.50
10.50
0
7.9K
0.3K
35x
1.3x
1% # 4%
1.0
107 Bi
10 Mi
114
14 - 4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 10.90 1,600
0 11.00 1,000
0.00 0 12.00 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.91) 0% 10.56 (0.00) 0%
2018 0 (2.28) 0% 12.70 (0.00) 0%
2019 0 (2.18) 0% 6.20 (0.01) 0%
2020 2,311 (1.48) 0% 2.35 (-0.01) -0%
2021 1,920 (1.51) 0% 0 (0.00) 0%
2022 2,322.30 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 2,450.50 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,005,0862,233,1071,513,2591,479,6162,177,035
Tổng lợi nhuận trước thuế5,556-12,4443,537-5,6155,922
Lợi nhuận sau thuế 3,044-12,4443,142-8,1615,100
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,044-12,4442,957-8,0905,204
Tổng tài sản320,510346,732299,879344,130320,510346,732299,879344,130336,070348,938332,319267,101183,403110,123
Tổng nợ239,757285,887225,125286,943239,757285,887225,125286,943268,428283,675268,310221,431141,82376,344
Vốn chủ sở hữu80,75360,84574,75457,18780,75360,84574,75457,18767,64265,26464,00945,67041,58133,778


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |