Tổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy lợi Việt Nam - CTCP (hej)

10
-1.10
(-9.91%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.10
10
10
10
700
18.8K
0.3K
30.3x
0.5x
1% # 2%
1.8
44 Bi
4 Mi
1,313
13 - 9.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.70 600 10.50 1,000
0 10.80 100
0.00 0 10.90 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 10 -1.10 100 100
09:20 10 -1.10 100 200
13:10 10 -1.10 500 700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 115 (0.23) 0% 6.70 (0.01) 0%
2019 214 (0.18) 0% 11.80 (0.01) 0%
2020 148.10 (0.14) 0% 5.95 (0.01) 0%
2021 102 (0.12) 0% 7 (0.01) 0%
2022 148.63 (0) 0% 32.39 (0) 0%
2023 78.01 (0) 0% 3.54 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV97,109120,368122,245140,632184,215
Tổng lợi nhuận trước thuế2,5545,4316,3285,97511,370
Lợi nhuận sau thuế 2,0334,3775,4555,1099,141
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,4463,7674,6554,4557,500
Tổng tài sản224,193208,700184,885195,813224,193208,700184,885195,813216,724249,428215,975204,226190,952199,059
Tổng nợ141,425128,445106,558118,404141,425128,445106,558118,404136,648166,589140,820129,176130,033139,493
Vốn chủ sở hữu82,76880,25578,32677,40982,76880,25578,32677,40980,07682,83975,15575,05060,91859,567


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |