CTCP Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi II (hec)

63
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
63
63
63
63
0
73.2K
9.3K
6.8x
0.9x
9% # 13%
0.5
378 Bi
6 Mi
487
65.4 - 46.7
199 Bi
439 Bi
45.2%
68.87%
147 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
59.10 100 63.00 500
59.00 500 69.00 1,000
0.00 0 70.00 10,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.15) 0% 10.56 (0.01) 0%
2017 110 (0.12) 0% 10.56 (0.01) 0%
2018 150 (0.19) 0% 0 (0.02) 0%
2021 239.20 (0.25) 0% 0 (0.05) 0%
2023 222.90 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV276,660244,423244,981335,761268,005
Tổng lợi nhuận trước thuế78,28660,08756,26362,61865,334
Lợi nhuận sau thuế 70,17256,07954,60657,08561,710
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ55,61843,93441,27346,51947,528
Tổng tài sản637,911626,079550,644569,871637,911626,079550,644569,871562,135458,657345,445221,080265,205247,209
Tổng nợ198,573223,631280,693333,908198,573223,631280,693333,908372,613320,119219,53997,324177,768168,778
Vốn chủ sở hữu439,338402,448269,951235,963439,338402,448269,951235,963189,522138,538125,906123,75687,43778,432


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |