CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 (hd8)

8.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.50
8.50
8.50
8.50
0
12.3K
0.6K
13.3x
0.7x
3% # 5%
1.3
85 Bi
10 Mi
5,232
10 - 7.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.40 500 8.60 5,000
8.30 1,300 9.20 500
7.80 100 9.30 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.18) 0% 9.11 (0.01) 0%
2020 165.10 (0.11) 0% 0 (0.01) 0%
2021 130 (0.13) 0% 5.76 (0.01) 0%
2022 112 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV677112,356127,138113,991181,420
Tổng lợi nhuận trước thuế8,45818,7938,5627,11619,534
Lợi nhuận sau thuế 6,40113,8625,1805,42714,834
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,40113,8625,1805,42714,834
Tổng tài sản185,334196,306291,653245,195185,334196,306291,653245,195291,883440,854550,126495,946
Tổng nợ62,26366,582168,689117,97062,26366,582168,689117,970158,217311,812411,677362,151
Vốn chủ sở hữu123,072129,725122,965127,225123,072129,725122,965127,225133,666129,042138,449133,795


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |