CTCP Đầu tư và Phát triển Nhà số 6 Hà Nội (hd6)

14
-0.20
(-1.41%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.20
14.10
14.20
14
7,300
20.7K
1.1K
13.0x
0.7x
1% # 5%
1.6
212 Bi
15 Mi
66,190
22.9 - 13.9
803 Bi
312 Bi
256.9%
28.02%
58 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.90 200 14.10 3,000
13.80 100 14.20 4,200
13.00 1,000 14.40 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:23 14.10 -0.10 100 100
09:47 14.20 0 100 200
10:32 14.10 -0.10 1,200 1,400
10:51 14.20 0 500 1,900
14:21 14.10 -0.10 600 2,500
14:22 14.10 -0.10 2,000 4,500
14:23 14 -0.20 900 5,400
14:27 14 -0.20 500 5,900
14:52 14 -0.20 500 6,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 130.09 (0.14) 0% 25.16 (0.01) 0%
2021 507.62 (0.44) 0% 0 (0.08) 0%
2022 602.22 (0.41) 0% 0 (0.07) 0%
2023 641.96 (0.05) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV102,06988,861271,76458,214367,165382,339440,185141,161301,162285,665422,124423,908562,84380,004
Tổng lợi nhuận trước thuế8156,37530,8924,18044,87785,364102,52110,09124,22417,84067,95328,65181,487-6,239
Lợi nhuận sau thuế 4924,37522,5752,89830,31565,55681,1445,49416,93210,72751,44725,23460,063-6,239
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3282,13413,04686618,71449,55158,2102,62416,23010,43751,18225,10460,063-6,239
Tổng tài sản1,114,9331,185,2141,266,4861,462,5811,262,1721,401,5101,375,124898,763677,433694,8631,146,5551,387,4161,738,9011,421,254
Tổng nợ802,551873,325944,2791,160,961953,1921,101,0611,118,481703,685461,619511,329696,512946,2421,248,9851,004,883
Vốn chủ sở hữu312,382311,890322,207301,620308,980300,449256,643195,078215,814183,535450,043441,174489,916416,371


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |