CTCP Đầu tư Xây dựng Hà Nội (hci)

11
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11
11
11
11
0
14.2K
0K
0x
0.8x
0% # 0%
0.0
58 Bi
5 Mi
8
12.9 - 7.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 105 (0.01) 0% 9 (-0.01) -0%
2018 131.39 (0.02) 0% 10 (-0.00) -0%
2019 66.58 (0.02) 0% 15 (-0.00) -0%
2020 65 (0.02) 0% 0 (0.02) 0%
2021 22 (0.02) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 25 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 27 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV20,60418,37817,36915,95420,511
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,751-1,425-2,31324,208-1,240
Lợi nhuận sau thuế -4,754-1,429-2,31619,955-1,246
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,753-1,427-2,31419,956-1,242
Tổng tài sản176,994192,627194,993191,353176,994192,627194,993191,353209,102208,832230,082261,005291,794266,189
Tổng nợ102,880112,646112,437107,903102,880112,646112,437107,903141,493138,203155,140176,053200,965181,577
Vốn chủ sở hữu74,11379,98182,55683,44974,11379,98182,55683,44967,60970,62974,94284,95290,82984,612


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |