CTCP Xây dựng Số 1 Hà Nội (hc1)

7.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.10
7.10
7.10
7.10
0
25.7K
1.1K
6.4x
0.3x
1% # 4%
0.6
57 Bi
8 Mi
2
10.5 - 7.1
823 Bi
205 Bi
400.7%
19.97%
73 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.90 800 ATO 0
7.40 100 0.00 0
7.20 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.92) 0% 12 (0.01) 0%
2020 923.48 (0.87) 0% 0 (0.01) 0%
2021 895.90 (0.67) 0% 0 (0.01) 0%
2022 900.90 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 811.48 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV600,4491,455,917665,126869,331918,4271,174,6792,059,8791,068,5711,143,3041,059,618
Tổng lợi nhuận trước thuế11,16021,59815,73716,32015,17615,57247,71518,77416,68215,501
Lợi nhuận sau thuế 8,89517,16412,47912,59712,0508,96325,77110,56412,98112,021
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,89517,16412,47912,59712,0508,96325,77110,56412,98112,021
Tổng tài sản1,028,1521,389,9981,089,6921,199,6231,028,1521,389,9981,089,6921,199,6231,264,2411,251,1771,459,7942,224,1961,861,115
Tổng nợ822,7981,182,828889,5171,001,238822,7981,182,828889,5171,001,2381,067,8371,058,0751,264,2652,045,6101,679,746
Vốn chủ sở hữu205,354207,170200,174198,385205,354207,170200,174198,385196,404193,102195,528178,585181,369


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |