CTCP Habeco - Hải Phòng (hbh)

5.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.80
5.80
5.80
5.80
0
10.1K
0.1K
48.3x
0.6x
1% # 1%
1.3
93 Bi
16 Mi
267
7.3 - 5.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.00 1,000 6.00 500
0 6.60 200
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 516.70 (0.28) 0% 0.51 (0.00) 0%
2019 543.06 (0.29) 0% 1.46 (0.02) 1%
2020 461.32 (0.27) 0% 2.58 (0.01) 0%
2021 473.21 (0.28) 0% 0 (0.01) 0%
2022 582.80 (0.31) 0% 5.66 (0.02) 0%
2023 587.60 (0.07) 0% 0.50 (-0.01) -2%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV55,05037,449113,89855,327243,918306,722275,442269,829287,131277,558253,937213,688158,051240,361
Tổng lợi nhuận trước thuế-3,752-5,18310,4637371,25419,47218,26215,23023,1526631,717-7,43711,13813,992
Lợi nhuận sau thuế -3,752-5,18310,15673794715,51414,55012,09819,8316631,717-7,43711,13813,992
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,752-5,18310,15673794715,51414,55012,09819,8316631,717-7,43711,13813,992
Tổng tài sản233,600188,766264,178224,247264,059265,729276,670258,519315,090302,533426,757417,435357,149368,266
Tổng nợ72,82024,23494,46364,68894,34593,361119,816116,215184,885192,158317,044309,440241,717263,973
Vốn chủ sở hữu160,780164,532169,715159,559169,715172,368156,854142,304130,206110,375109,713107,995115,432104,293


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |