Tổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP (han)

10.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.80
10.90
10.90
10.80
1,000
11.6K
0.4K
27x
0.9x
1% # 3%
2.3
1,523 Bi
141 Mi
11,030
13.2 - 8.7
4,579 Bi
1,636 Bi
279.8%
26.33%
186 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.60 400 10.80 12,300
10.50 1,000 10.90 500
10.40 500 11.50 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 10.90 0.10 500 500
09:29 10.80 0 500 1,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,914 (4.64) 0% 130 (0.13) 0%
2018 2,950 (3.71) 0% 135 (0.09) 0%
2019 2,102 (2.45) 0% 0 (0.04) 0%
2020 1,870 (1.99) 0% 0 (0.03) 0%
2021 1,650 (2.41) 0% 0 (0.04) 0%
2023 1,910 (0.17) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV701,907539,6481,665,420402,7692,967,0673,217,5102,413,7341,991,7852,451,8573,708,9784,636,8553,884,0453,846,094
Tổng lợi nhuận trước thuế24,6734,98448,88911,16170,602104,75566,58837,35759,996128,861211,505141,468144,020
Lợi nhuận sau thuế 21,7461,54528,35910,29447,00567,30035,50432,85537,36292,949134,532108,605112,435
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,4241,71526,2129,15243,92561,73436,27422,88433,74085,705115,122101,915103,193
Tổng tài sản6,215,5556,321,8676,777,4617,736,1396,770,6227,592,3447,019,0106,581,9635,987,9716,859,8447,476,8638,984,3438,481,0607,875,208
Tổng nợ4,579,2154,703,1785,159,8536,146,8355,153,5165,958,0995,391,8314,917,8354,339,5015,126,6815,800,3467,349,3266,591,4016,053,843
Vốn chủ sở hữu1,636,3401,618,6901,617,6081,589,3041,617,1071,634,2441,627,1791,664,1281,648,4701,733,1631,676,5181,635,0171,889,6591,821,365


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |