CTCP Thực phẩm Hà Nội (haf)

16.50
-1
(-5.71%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.50
18.80
18.80
15.80
1,000
10.5K
0K
0x
1.6x
0% # 0%
4.6
239 Bi
15 Mi
3,285
33 - 14.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.50 1,300 16.60 100
15.10 1,500 16.70 100
0.00 0 16.90 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 18.50 1 600 600
09:33 15.80 -1.70 100 700
09:34 15.90 -1.60 100 800
09:37 16.10 -1.40 100 900
09:43 16.50 -1 100 1,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 172 (0.19) 0% 6 (0.00) 0%
2019 220 (0.17) 0% 8 (0.00) 0%
2020 5,854 (0.13) 0% 0 (-0.01) 0%
2022 103.14 (0.11) 0% 0 (-0.01) 0%
2023 119.24 (0.02) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV19,57421,28121,09619,27785,994113,188140,389128,224166,976192,912178,677172,913206,313
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,540-3,449411-546-20,155-8,891-6,942-7,7674,1614,11213,134-15,6107,521
Lợi nhuận sau thuế -4,583-3,501310-654-20,571-9,197-7,168-8,0383,1263,14712,418-16,0665,767
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,693-2,070252-280-18,639-7,972-5,675-7,9622,5962,69812,418-13,6545,812
Tổng tài sản279,774283,397224,249233,724222,800252,086217,571242,087218,799213,559189,064219,523242,989
Tổng nợ127,514125,57580,19389,92988,65697,24775,20691,96669,74667,24540,96684,38575,574
Vốn chủ sở hữu152,260157,822144,056143,795134,145154,839142,364150,121149,053146,314148,098135,138167,415


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |