CTCP Chứng khoán Hải Phòng (hac)

11.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.90
11.90
11.90
11.90
1,000
9.3K
0.6K
19.5x
1.3x
6% # 7%
2.2
347 Bi
29 Mi
7,841
15 - 8.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.50 300 11.90 1,000
10.40 300 13.00 100
10.30 900 13.50 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:59 11.90 0 1,000 1,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.04) 0% 25 (0.01) 0%
2018 42 (0.04) 0% 12 (-0.00) -0%
2019 45 (0.06) 0% 12 (0.01) 0%
2020 45 (0.06) 0% 0 (0.02) 0%
2021 65 (0.09) 0% 20 (0.04) 0%
2022 65 (0.06) 0% 20 (-0.08) -0%
2023 65 (0.06) 0% 20 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV14,52825,18121,86326,651104,03862,20589,17460,08358,31243,65136,13133,07342,816
Tổng lợi nhuận trước thuế-3,98911,7813,7876,28933,508-79,03048,76823,9755,534-4,5286,10518,07318,001
Lợi nhuận sau thuế -3,98911,7813,7876,28933,508-81,03638,92322,6365,534-7,8945,14618,07318,001
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,98911,7813,7876,28933,508-81,03638,92322,6365,534-7,8945,14618,07318,001
Tổng tài sản279,919290,035272,750269,516272,750247,760375,674341,077307,271303,611311,422319,769362,209
Tổng nợ9,19415,3229,81810,3749,81818,33634,86915,1768,28110,1559,9697,97052,976
Vốn chủ sở hữu270,725274,713262,932259,142262,932229,424340,804325,901298,990293,456301,453311,799309,233


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |