CTCP Công trình Giao thông Sài Gòn (gts)

11.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.10
11.10
11.10
11.10
0
10.9K
0.9K
11.9x
1.0x
3% # 9%
0.9
316 Bi
28 Mi
679
11.9 - 9.1
612 Bi
310 Bi
197.5%
33.62%
182 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.00 30,000 12.00 1,000
0 12.70 4,100
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 939 (1.17) 0% 25.71 (0.03) 0%
2018 956 (1.19) 0% 28.70 (0.04) 0%
2019 985 (1.26) 0% 29.50 (0.04) 0%
2020 905 (1.20) 0% 25.78 (0.05) 0%
2021 928 (1.24) 0% 28.54 (0.03) 0%
2022 952 (1.32) 0% 25.78 (0.03) 0%
2023 971 (0.03) 0% 26.41 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV344,20432,723728,494131,6121,288,3101,319,6761,242,5331,199,3381,262,2191,186,7611,173,252897,557920,6621,147,361
Tổng lợi nhuận trước thuế11,1801,15416,9663,97834,00333,79833,69159,32255,23346,76543,69745,27754,24481,120
Lợi nhuận sau thuế 8,94492413,5653,17227,18427,02426,70247,41644,09137,40034,93536,16542,47362,098
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,94492413,5653,17227,18427,02426,70247,41644,09137,40034,93536,16542,47362,098
Tổng tài sản922,3121,007,0751,123,570868,0251,123,6591,040,736909,836953,686869,312825,761908,171783,399802,588
Tổng nợ612,253683,048800,535554,370800,555729,148587,346616,926537,683512,295612,886483,503619,413
Vốn chủ sở hữu310,059324,027323,035313,654323,103311,588322,490336,759331,629313,466295,285299,896183,175


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |