CTCP Giầy Thượng Đình (gtd)

11.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.70
11.70
11.70
11.70
0
4.2K
0K
0x
2.8x
0% # 0%
4.3
109 Bi
9 Mi
282
14.8 - 7.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 11.00 1,100
0 11.20 500
0.00 0 11.70 2,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.13) 0% 1.45 (0.00) 0%
2017 0 (0.20) 0% 4.65 (-0.01) -0%
2018 210 (0.17) 0% 0.10 (-0.02) -17%
2020 140 (0.10) 0% 0 (-0.01) 0%
2021 135 (0.11) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 120 (0) 0% 0.10 (0) 0%
2023 120 (0) 0% 0.10 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV80,253108,750108,705104,329165,878
Tổng lợi nhuận trước thuế-5,014117-774-13,731-13,217
Lợi nhuận sau thuế -5,014117-774-13,731-13,217
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5,014117-774-13,731-13,217
Tổng tài sản126,850118,499108,953109,919126,850118,499108,953109,919143,349151,720171,882185,190179,760169,134
Tổng nợ87,57474,21064,78164,97387,57474,21064,78164,97384,67191,99291,70490,351138,087105,194
Vốn chủ sở hữu39,27644,28944,17244,94639,27644,28944,17244,94658,67759,72880,17994,83841,67463,940


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |